请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàu tuần dương
释义
tàu tuần dương
巡洋舰 <一种主要在远洋活动、装备较大口径火炮和较厚装甲的大型军舰。一般用于护航、炮击敌航船和岸上目标, 支援登陆兵作战等。装备有导弹的巡洋舰叫导弹巡洋舰。>
随便看
nhà ăn
nhà ăn tập thể
nhà Đường
nhà điếm
nhà đoan
nhà đèn
nhà đò
nhà đĩ
nhà đương cục
nhà đại lý
nhà đắp bằng đất
nhà địa chất
nhà địa dư
nhà đối diện
nhà độc quyền
nhà ảo thuật
người người oán trách
người người đều biết
người ngọc
người ngốc nói mê
người nham hiểm
người nhanh nhẹn
người nhiều mưu trí
người nhiều sáng kiến
người Nhung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:45:36