请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiếu kiến thức khoa học
释义
thiếu kiến thức khoa học
科盲 <指 缺乏科学常 识的成年人。>
随便看
nói đến cùng
nói đớt
nói ẩu
nói ẩu nói tả
nón
nón ba tầm
nón bảo hộ
nón che nắng
nón chân tượng
nón chóp
nón dứa
nóng
nóng bỏng
nóng bức
nóng bừng
nóng chảy
nóng hâm hấp
nóng hầm hập
nóng hổi
nóng hừng hực
nón giáp sắt
nóng lòng mong mỏi
nóng lòng muốn thử
nóng lòng trông đợi
nóng mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:25:34