请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiếu nợ
释义
thiếu nợ
背饥荒 <负债。>
逋欠 <拖欠的债务。>
负债 <欠人钱财。>
该欠 <借别人的财物没有还; 短欠。>
拉账; 拉饥荒; 拉亏空 <欠债。拉了一屁股账。>
赊欠 <买卖货物时买方延期交款, 卖方延期收款。>
该账 <欠账。>
口
饥荒 <债。>
随便看
được đón tiếp
được đằng chân lân đằng đầu
được đằng này hỏng đằng kia
được đọc
được ưa chuộng
được ưa thích
được ưu đãi
đượm
đượm nhuần
đượm tình
đạc
đại
đại a ca
đại anh hùng
đại a đầu
đại binh
đại biến
đại biểu
đại biểu quy định
đại biện
đại bàng
đại bác
đại bác bắn cũng không tới
đại bái
đại bại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 13:33:02