请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiếu nợ
释义
thiếu nợ
背饥荒 <负债。>
逋欠 <拖欠的债务。>
负债 <欠人钱财。>
该欠 <借别人的财物没有还; 短欠。>
拉账; 拉饥荒; 拉亏空 <欠债。拉了一屁股账。>
赊欠 <买卖货物时买方延期交款, 卖方延期收款。>
该账 <欠账。>
口
饥荒 <债。>
随便看
thước phân độ bán nguyệt
thước phân độ vạn năng
thước so
thước thép
thước thợ hình chữ T
thước trắc vi
thước tây
thước tính góc
thước tấc
thước tỉ lệ
thước vuông
thước vạch
thước vạch cong
thước vẽ
thước đo cồn
thước đo cỡ
thước đo dầu máy
thước đo giá trị
thước đo góc
thước đo ly
thước đo mực nước
thước đo độ chua
thước đè giấy
thước đồng
thướt tha
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:44:14