请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô cùng kinh ngạc
释义
vô cùng kinh ngạc
诧异 <觉得十分奇怪。>
nghe được tin bất ngờ này, chúng tôi vô cùng kinh ngạc.
听了这突如其来的消息, 我们都十分诧异。
随便看
thợ tạo
thợ vàng bạc
thợ vẽ
thợ vẽ hình
thợ xây
thợ xẻ
thợ xếp chữ
thợ đan lát
thợ đan tre nứa
thợ điện
thợ đá
thợ đánh cá
thợ đóng giầy
thợ đóng sách
thợ đúc
thợ đúc đồng
thợ đốt lò
thợ đồng
thợ đồng hồ
thợ đục
thợ ấn loát
thụ
thục
Thục Hán
thục hồi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 14:40:23