请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô cùng lớn
释义
vô cùng lớn
无穷大; 无限大 <一个变量在变化过程中其绝对值永远大于任意大的已定正数, 这个变量叫做无穷大, 用符号∞来表示。例如2n, 在n取值 1, 2, 3, 4... 的变化过程中, 就是无穷大。>
随便看
lơi ra
lơ là
lơ láo
lơ lỏng
lơ lớ
lơ lửng
lơm chơm
giáo chức
giáo cụ
giáo dài
giáo dân
giáo dưỡng
giáo dụ
giáo dục
giáo dục bắt buộc
giáo dục cao đẳng
giáo dục cơ sở
giáo dục cảm hoá
giáo dục hiện thực
giáo dục hàm thụ
giáo dục lao động
giáo dục mầm non
giáo dục nghiệp dư
giáo dục phổ cập
giáo dục sơ cấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:17:14