请输入您要查询的越南语单词:
单词
tác phẩm vĩ đại
释义
tác phẩm vĩ đại
代表作 <指具有时代意义的或最能体现作者的水平、风格的著作或艺术作品。>
鸿篇巨制 <指规模宏大的著作。>
随便看
muộn màng
muộn mằn
muộn phiền
my
Myanmar
mà
mà chược
mà còn
mà cả
mài
mài bóng
mài bằng đá
mài chĩa
mài dao
mài giũa
mài miệt
mài mòn
mài mại
mài mực
mài ngọc
mài nhẵn
mài nước
mài sắt nên kim
mài thủng nghiên mực
mà lươn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:24:13