请输入您要查询的越南语单词:
单词
tái người
释义
tái người
勃然 <因生气或惊慌等变脸色的样子。>
勃然变色 <《孟子·万章下》:"王勃然变乎色。"赵岐注:"王闻此言, 愠怒而惊惧。故勃然变色。"指因恼怒或受惊而忽然脸色大变。>
随便看
nung đúc
Nu-qua-lô-pha
nuy
Nu-ác-sốt
nuôi
nuôi béo
nuôi chí
nuôi con nuôi
nuôi cá theo vụ
nuôi cấy
hạn mức tối đa
hạn ngạch
hạn nặng
hạn số
hạn sử dụng
hạn tai
hạn vận
hạn định
hạn độ
Hạo
hạo khí
hạo kỳ
hạo nhiên
Hạp Hà
hạ phàm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 1:07:49