请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm tính
释义
âm tính
阴性 < 诊断疾病时对进行某种试验或化验所得结果的表示方法, 说明体内没有某种病原体存在或对某种药物没有过敏反应。>
随便看
giáp khoa
giáp lai
giáp lá cà
giáp lôi
giáp lời
giáp mặt
giáp ngạch
giáp nhau
Giáp Nhục
giáp năm
giáp nước
giáp nối
giáp phùng
giáp ranh
giáp sĩ
giáp tháng
giáp trưởng
giáp trạng tuyến
giáp trận
giáp trụ
giáp với
giáp xác
giáp y
giáp đệ
giá quy định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:27:22