请输入您要查询的越南语单词:
单词
âm tính
释义
âm tính
阴性 < 诊断疾病时对进行某种试验或化验所得结果的表示方法, 说明体内没有某种病原体存在或对某种药物没有过敏反应。>
随便看
gợt
gụ
gục
gục gặc
gục ngã
gục đầu
gừ
gừng
gừng càng già càng cay
gừng già
gừng gió
gừng khô
gừng non
gừng sống
gửi
gửi bán
gửi bản thảo
gửi bản thảo đi
gửi bảo đảm
gửi bằng máy bay
gửi công hàm
gửi công văn đi
gửi của
gửi gắm
gửi hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 21:59:01