请输入您要查询的越南语单词:
单词
tái xanh
释义
tái xanh
煞白 <由于恐惧、愤怒或某些疾病等原因, 面色极白, 没有血色。>
刷白 <色白而略微发青。>
vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
一听这话, 他的脸立刻变得刷白。
随便看
như xương với thịt
như ý
như ăn mật
như đinh đóng cột
như đi trên mây
như điên như dại
như đói như khát
như đưa đám
như đại hạn chờ mưa
như đệ
như đứng đống lửa, như ngồi đống than
Nhương Hà
nhưới
nhướng
nhướng mày
nhướng mày trừng mắt
nhười nhượi
nhường
nhường bước
nhường cho
nhường chỗ
nhường chỗ ngồi
nhường cơm sẻ áo
nhường lại vé
nhường lời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/3 12:03:21