请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tán dóc
释义 tán dóc
 摆龙门阵 < 谈天或讲故事。>
 扯 <漫无边际地闲谈。>
 tán dóc huyên thuyên; nói đông nói tây; nói chẳng đầu đuôi tai nheo gì cả.
 东拉西扯。
 唠扯 <闲谈; 聊天儿。>
 nào, bọn mình ngồi xuống đây tán dóc chơi cái đã.
 来, 咱们坐下唠扯唠扯。
 hôm qua tôi và ông anh cả ngồi tán dóc với nhau một hồi.
 昨天我跟我大哥唠了会儿嗑。 聊; 闲谈; 闲聊; 说闲话; 说闲话儿; 说话; 说话儿; 啦呱儿; 拉扯; 侃; 砍
 <
 没有一定中心地谈无关紧要的话。>
 chị cả Lý vội vàng đi ra khỏi cửa, chẳng có lòng nào mà ngồi tán dóc với anh ấy.
 李大嫂急着要出门, 无心跟他拉扯。
 tán dóc.
 闲聊。
 rãnh rỗi chúng ta tán dóc chơi.
 有空儿咱们聊聊。 聊天儿 <谈天。>
 清谈 <本指魏晋间一些士大夫不务实际, 空谈哲理, 后世泛指一般不切实际的谈论。>
 闲扯 < 漫无边际地随便谈话。>
 扯淡 <闲扯; 胡扯。>
 唠嗑 <闲谈; 聊天儿。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 13:47:27