释义 |
bao quát | | | | | | 包括; 包罗 <包含。容纳在里边, 总括在一起。侧重指列举各部分, 或举出其中一部分, 可以是抽象事物, 也可以是具体事物。> | | | nghệ thuật dân gian bao quát một phạm vi rất rộng, không thể chỉ đôi ba câu mà nói hết được. | | 民间艺术包罗甚广, 不是三言两语所能说完的 宽 <横的距离大, 范围广(跟'窄'相对)。> | | | anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát. | | 他为集体想得周到, 管得宽。 |
|