请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn lót dạ
释义
ăn lót dạ
打尖 <旅途中休息下来吃点东西; 打过尖后再赶路。>
点补; 垫补; 吃点心 <吃少量的食物解饿。>
ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.
这里有饼干, 饿了可以先点补 点补。
anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
你先吃点东西垫垫底儿, 等客人来齐了再吃。
垫底儿 <先少吃点东西以暂时解饿。>
点饥 <稍微吃点东西解饿。>
随便看
công nhân bậc tám
công nhân bốc xếp
công nhân công nghiệp
công nhân gộc
công nhân huyết thống
công nhân khuân vác
công nhân kỹ thuật
công nhân làm thuê
công nhân may mặc
công nhân mỏ
công nhân nô lệ
công nhân nông nghiệp
công nhân nữ
công nhân quét đường
công nhân quý tộc
công nhân trẻ
công nhân viên
công nhân viên chức
công nhân đá
công nhân đóng thuyền
công nhân đốt lò
công nhận
công nhật
công nông liên minh
công năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:38:31