请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn lót dạ
释义
ăn lót dạ
打尖 <旅途中休息下来吃点东西; 打过尖后再赶路。>
点补; 垫补; 吃点心 <吃少量的食物解饿。>
ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.
这里有饼干, 饿了可以先点补 点补。
anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
你先吃点东西垫垫底儿, 等客人来齐了再吃。
垫底儿 <先少吃点东西以暂时解饿。>
点饥 <稍微吃点东西解饿。>
随便看
chiếu liền
chiếu lác
chiếu lên
chiếu lẫn
chiếu manh
chiếu mây
chiếu nghiêng
chiếu nôi
chiếu nơi
chiếu phim
chiếu phim sáng
chiếu phim đèn chiếu
chiếu quỳ
chiếu rượu
chiếu rọi
chiếu sáng
chiếu sáng khắp nơi
chiếu theo
chiếu theo pháp luật
chiếu theo số vào chỗ ngồi
chiếu thô
chiếu thư
chiếu thư để ngõ
chiếu tre
chiếu tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:14:57