请输入您要查询的越南语单词:
单词
nát bét
释义
nát bét
一塌糊涂 <乱到不可收拾; 糟到不可收拾。>
一团糟 <形容异常混乱, 不易收拾。>
稀烂 <破碎到极点。>
随便看
an vị
An Xuyên
An-đo-ra
an-đê-hít
an định
an ổn
an ủi
an ủi chăm sóc
ao
ao bùn
ao chuôm
ao cá
ao cá lửa thành
ao hồ
ao hồ đầm lầy
ao rồng hang cọp
ao sen
ao sâu tốt cá
ao tù
ao tù nước đọng
ao-xơ
ao ước
a phiến
a phiến trắng
A Phú Hãn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:33:01