请输入您要查询的越南语单词:
单词
nát thịt tan xương
释义
nát thịt tan xương
粉身碎骨 <身体粉碎(多指为了某种目的而丧生)。>
随便看
tiến kiến
tiến kích
tiến lui
tiến lên
tiến lên phía trước
tiến mạnh
tiến một lùi hai
tiến nhiệm
tiến phong
tiến quân
tiến quân mạnh
tiến sát
tiến sát từng bước
tiến thoái
tiến thoái lưỡng nan
tiến thẳng
tiến thủ
tiến triển
tiến triển cực nhanh
tiến trình
tiến tu
tiến tân
tiến tới
tiến vào
tiến vùn vụt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:43:55