请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn lạt
释义
ăn lạt
草食 <以草类、蔬菜等为食物。>
吃素; 吃斋 <不吃鱼、肉等食物。佛教徒的吃素戒律还包括不吃葱蒜等物。>
方
口淡 <口轻。>
随便看
khâm phụng
khâm sai
khâm sai đại thần
khâm sứ
khâm thiên giám
khâm tứ
khâm định
khâu
khâu chính
khâu chăn, áo bông
khâu giày
khâu lược
khâu lại
khâu nhỏ
khâu não
khâu nối
khâu tay
khâu treo khoá
Khâu Từ
khâu vá
khâu vắt
khâu đế giày
khâu đột
khè
khèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 9:27:30