请输入您要查询的越南语单词:
单词
uốn lời
释义
uốn lời
委婉 <(言词)婉转。>
顺竿儿爬; 迎合人意; 顺口答音儿 <比喻迎合人意, 随声附和。>
随便看
chức vụ nhàn hạ
chức vụ phó
chức vụ thực
chức vụ trọng yếu
chức vụ và quân hàm
hội thẩm
hội thể dục
hội trường
hội trường lớn
hội trưởng
hội tâm
hội tương tế
hội tập
hội tề
hội tụ
hội từ thiện
hội viên
hội xã
hội yếu
hội ái hữu
hội ý
hội điển
hội đàm
hội đèn lồng
hội đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:48:02