请输入您要查询的越南语单词:
单词
vai nam
释义
vai nam
生角; 生 <戏曲角色, 扮演男子, 有老生、小生、武生等区别, 通常专指老生。>
随便看
hoá rồ
hoá rồ hoá dại
hoá sinh
hoá sắc
hoá thành
hoá thân
chưa rồi
chưa sao
chưa sơn
chưa thoả mãn
chưa thích nghi
chưa thích ứng
chưa thấu đáo
chưa thấy người đã thấy tiếng
chưa thấy quan tài chưa đổ lệ
chưa thể kể đến
chưa thụ tinh
chưa trưởng thành
chưa tận lực
chưa tỏ tường
chưa tới
chưa từng
chưa từng có
chưa từng có ai biết đến
chưa từng có trong lịch sử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 17:38:55