请输入您要查询的越南语单词:
单词
chẳng lâu sau
释义
chẳng lâu sau
曾几何时 <时间过去没有多久。>
chẳng lâu sau, không ngờ nơi đây lại phát sinh biến hoá lớn đến thế
曾几何时, 这里竟发生了那么大的变化。
随便看
suối nguồn
suối ngọt
suối nhỏ
suối nước khoáng
suối nước nóng
suối phun
suối phun ngắt quãng
suốt
suốt ngày suốt đêm
suốt ngày đêm
suốt đêm
suốt đời
suốt đời không quên
suồng sã
Swaziland
Sydney
Syria
sài
sài cẩu
sài goòng
Sài gòn
sài hồ
sài kinh
sài lang
sài thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 14:03:01