请输入您要查询的越南语单词:
单词
chẳng lẽ
释义
chẳng lẽ
别 <表示揣测, 通常跟'是'字合用(所揣测的事情, 往往是自己所不愿意的)。>
莫不是 ; 莫非 <副词, 表示揣测或反问, 常跟'不成'呼应。>
cô ta nữa tin nữa ngờ nói, chẳng lẽ tôi đã nghe lầm sao?
她将信将疑地说, 莫非我听错了?
难道 ; 难道说 <副词, 加强反问的语气。 >
随便看
cây bấc
cây bần
cây bầu
cây bầu nậm
cây bắp
cây bệnh
cây bị bệnh
cây bọ chó
cây bọ mắm
cây bọt muối
cây bối diệp
cây bối mẫu
cây bồ công anh
cây bồ hòn
cây bồ kết
cây bồ kết tây
cây bồng bồng
cây bồ quỳ
cây bồ đề
cây bội lan
cây bợ lông
cây bụp bụp
cây bụt mọc
cây bứa
cây ca-cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:01:23