请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chẳng hạn như
释义 chẳng hạn như
 比如 <比喻说明同类事物。可以换用(譬如)。>
 vài vấn đề đã được giải quyết, chẳng hạn như tuyển sinh bao nhiêu, chia bao nhiêu lớp v. v...
 有些问题已经作出决定, 比如招多少学生, 分多少班, 等等。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 23:31:02