请输入您要查询的越南语单词:
单词
vai nam trung niên
释义
vai nam trung niên
老生 <戏曲中生角的一种, 扮演中年以上男子, 在古典戏中挂髯口(胡须)。分文武两门。也叫须生。>
随便看
níu chân
níu lấy
nò
nòi
nòi giống
nòi nào giống ấy
nòm
nòng
nòng nọc
nòng súng
nó
nóc
nóc hầm
nóc nhà
nóc vỉa
nóc xe
nói
nói buột miệng
nói bóng
nói bóng gió
nói bóng nói gió
nói bông
nói bậy
nói bậy bạ
nói bậy làm càn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:32:19