请输入您要查询的越南语单词:
单词
đúng đắn
释义
đúng đắn
不卑不亢 <既不自卑, 也不高傲。形容言行自然、得体。也说不亢不卑。>
诚实 <言行跟内心思想一致(指好的思想行为); 不虚假。>
明断 <明确地辨别案件或纠纷的是非, 做出公正的判断。>
明确 <清晰明白而确定不移。>
正确; 对头 <符合事实、道理或某种公认的标准。>
ý kiến đúng đắn
正确的意见。
准确 <行动的结果完全符合实际或预期。>
规矩 <(行为)端正老实; 合乎标准或常理。>
随便看
tựa lưng vào
tự anh ta
tựa như
tựa nương
tự an ủi
tựa tựa
tựa vào lan can
tự biết
tự biện
tự bào chữa
tự bênh vực mình
tự bạch
tự bản thân
tự cam
tự cao
tự cao tự đại
tự chi tiền
tự cho là
tự cho là đúng
tự cho mình là
tự cho mình là nhất
tự cho mình là thanh cao
tự cho mình là thông minh
tự cho mình là đúng
tự cho phép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:00:25