请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình dạng nguyệt thực
释义
hình dạng nguyệt thực
食相 <日食(或月食)时, 月球阴影与太阳(或地球阴影与月球)的不同位置关系, 也指不同位置发生的时刻。全食时, 有五个食相:初亏, 食既, 食甚, 生光, 复圆; 偏食时有三个食相:初亏, 食甚, 复圆。>
随便看
thiếu gấm chắp vải thô
thiếu hiểu biết
thiếu hiệu
thiếu hàng
thiếu hụt
thiếu hụt chồng chất
thiếu hụt liên tục
thiếu hụt so với định mức
thiếu hứng thú
thiếu kiến thức
thiếu kiến thức khoa học
thiếu kiến thức thực tế
thiếu kính trọng
thiếu lòng tin
thiếu lương thực
thiếu lễ phép
thiếu lễ độ
thiếu máu
thiếu máu não
thiếu mặt
thiếu nhi
thiếu nhiều
thiếu nhiệt tình
thiếu nhất quán
thiếu niên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 10:11:40