请输入您要查询的越南语单词:
单词
đăng liên tiếp
释义
đăng liên tiếp
连载 <一个篇幅较长的作品在同一报纸或刊物上分若干次连续刊载。>
随便看
đất liền
đất lành
đất lầy
đất lậu
đất lề quê thói
đất màu
đất màu bị trôi
đất mùn
đất mũi
đất mượn
đất mạ
đất mầu
đất mầu mỡ
đất mặn
đất mặn đồng chua
đất mặt
đất mới
đất Ngao
đất ngọt
đất nhiều mùn
đất nhiễm mặn
đất nhiễm phèn
đất nhà nước
đất nung
đất nâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:48