请输入您要查询的越南语单词:
单词
đăng tên
释义
đăng tên
报名 <把自己的名字报告给主管的人或机关、团体等, 表示愿意参加某种活动或组织。>
随便看
sức trâu bò
sức tài ngang nhau
sức tàn lực kiệt
sức xoắn
sức yếu phải lo trước
sứ cách điện
sức ép
sức ép bên
sức ép lên
sức ì
sức ăn
sức đẩy
sức ỳ
sứ giả
sứ giả hoà bình
sứ men xanh
sứ mạng
sứ mệnh
sứ quân tử
sứt
sứt chỉ
sứ thần
sứt môi
sứt mẻ
sứt sẹo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:35:25