请输入您要查询的越南语单词:
单词
đĩa có chân
释义
đĩa có chân
豆 <古代盛食物用的器具, 有点像带高座的盘。>
随便看
phồm phàm
phồn
phồng
phồng da
phồng lên
phồng ra
phồng rộp
phồn hoa
phồn hoa xa xỉ
phồn thể
phồn thịnh
Phồn Trĩ
phồn tạp
phồn vinh
phồn vinh náo nhiệt
phổ
phổ biến
phổ biến một thời
phổ biến rộng khắp
phổ cập
phổ cập khoa học
phổ cập kiến thức mới
phổi
phổi có nước
phổ lời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:46:06