请输入您要查询的越南语单词:
单词
đĩa có chân
释义
đĩa có chân
豆 <古代盛食物用的器具, 有点像带高座的盘。>
随便看
mũi cày
mũi dao
mũi dính đầy tro
mũi dùi
mũi ghe
mũi giầy
mũi hếch
mũi khoan
mũi khâu
mũi kim
mũi lõ
mũi ngói
mũi nhọn
mũi phay
mũi ren
mũi súng
mũi thuyền
mũi tiến công chính
mũi tàu
mũi tên
mũi tên buộc dây
mũi tên dẹt
mũi tên hòn đạn
mũi tên ngầm
mũi đao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:15:54