请输入您要查询的越南语单词:
单词
đống lửa
释义
đống lửa
篝火 <原指用笼子罩着的火, 现借指在空旷处或野外架木柴、树枝燃烧的火堆。>
hội lửa trại đốt một đống lửa thật to.
营火会上燃起熊熊的篝火。
随便看
qua trung gian
qua tết
quay
quay chung quanh
quay cuồng
quay cóp
quay giáo
quay gót
quay lưng
quay lưng lại
quay lưng lại với đời
quay lưng về hướng
quay lưng với cuộc đời
quay lại
quay lại còn kịp
quay lại nơi canh phòng
quay mình
quay mật ong
quay người
quay người lại
quay ngược
quay ngược lại
quay nhìn lại
quay phim
quay quanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:24:56