请输入您要查询的越南语单词:
单词
đống lửa
释义
đống lửa
篝火 <原指用笼子罩着的火, 现借指在空旷处或野外架木柴、树枝燃烧的火堆。>
hội lửa trại đốt một đống lửa thật to.
营火会上燃起熊熊的篝火。
随便看
ống lăn mực
ống lạnh
ống lấy mẫu
ống lấy nước thử
ống lửa
ống máng
ống mạch
ống mật
ống mềm
ống mực
ống nghe
ống nghe bệnh
ống nghe khám bệnh
ống nghe điện thoại
ống nghiệm
ống ngoáy
ống nhòm
ống nhôm
ống nhị cái hoa
ống nhỏ
ống nhỏ giọt
ống nhổ
ống nói
ống nói áp điện
ống nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:46:42