请输入您要查询的越南语单词:
单词
hèn gì
释义
hèn gì
怪道 <怪不得; 难怪。>
无怪 <表示明白了原因, 对下文所说的情况就不觉得奇怪, 也说无怪乎。>
xem
hèn chi
随便看
chư hầu
chư linh
chưn
chưng
chưng bày
chưng cách thuỷ
chưng cất
chưng cỗ
chưng diện
chưng hấp
chưng hửng
chưng khô
chưng phát
chư quân
chư vị
chương
chương cú
chương dương
Chương Giang
Chương Hà
Chương Mỹ
chương nhạc
chương não
chương pháp
chương phềnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:31:31