请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiêu bản
释义
tiêu bản
标本 <保持实物原样或经过整理, 供学习、研究时参考用的动物、植物、矿物。>
tiêu bản thực vật
植物标本。
随便看
vắn
vắng
vắng bặt
vắng họp
vắng lặng
vắng mặt
vắng mặt không lý do
vắng ngắt
vắng như chùa bà đanh
vắng tanh
vắng teo
vắng tin
vắng tiếng
vắng vắng
vắng vẻ
vắng vẻ hoang sơ
vắng vẻ lạnh lẽo
vắng vẻ thê lương
vắng vẻ trống trải
vắn tắt
vắn vắn
vắn vỏi
vắt
vắt chanh bỏ vỏ
vắt chày ra nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:16:50