请输入您要查询的越南语单词:
单词
vắng tanh
释义
vắng tanh
落寞 <寂寞; 冷落。也作落漠、落莫。>
随便看
tý nữa
tăm
tăm bông
tăm dạng
tăm hơi
tăm-pông
tăm tiếng
tăm tích
tăm tắp
tăm tối
tăm xỉa răng
tăng
tăng binh
tăng-bo
tăng bổ
tăng bội
tăng ca
tăng cao
tăng chúng
tăng cường
tăng cường quân bị
tăng cấp
tăng dần
tăng gia
tăng gia sản xuất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 8:33:17