释义 |
tiêu chuẩn | | | | | | 标准; 尺度; 尺码; 典; 法; 准; 臬 <衡量事物的准则。> | | | tiêu chuẩn của chân lý chỉ có thể là thực tiễn của xã hội | | 真理的标准只能是社会的实践。 | | | chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí. | | 只有千百万人民的革命实践, 才是检验真理的尺度。 方圆 <方形和圆形。比喻一定的规则或标准。> | | | 奉为圭臬 <把某些言论或事物当做准则。> | | | 律条 <泛指准则。> | | | tiêu chuẩn làm người. | | 做人的律条。 | | | 规范 <约定俗成或明文规定的标准。> | | | 轨范 <行动所遵循的标准。> |
|