请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiêu cực
释义
tiêu cực
负面 <坏的、消极的一面; 反面。>
hiệu quả tiêu cực.
负面效果。
消极 <否定的; 反面的; 阻碍发展的(跟'积极'相对, 多用于抽象事物)。>
luận điệu tiêu cực.
消极言论。
ảnh hưởng tiêu cực.
消极影响。
nhân tố tiêu cực.
消极因素。
随便看
vùi lò
vùi lấp
vùi lửa
vùi thân
vùi thây
vùi đầu
vù một cái
vùng
vùng an toàn
vùng biên cương
vùng biên giới
vùng biển
vùng biển chủ quyền
vùng biển quốc gia
vùng biển quốc tế
vùng biển tự do
vùng biển xa
vùng bắc cổ
vùng bị tạm chiếm
vùng cao nguyên
vùng cao áp
vùng châu thổ
vùng chăn nuôi
vùng căn cứ giáp ranh các tỉnh
vùng cấm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:37:12