请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiêu cực
释义
tiêu cực
负面 <坏的、消极的一面; 反面。>
hiệu quả tiêu cực.
负面效果。
消极 <否定的; 反面的; 阻碍发展的(跟'积极'相对, 多用于抽象事物)。>
luận điệu tiêu cực.
消极言论。
ảnh hưởng tiêu cực.
消极影响。
nhân tố tiêu cực.
消极因素。
随便看
cây trúc đào
cây trúc đá
cây trơ trọi
cây trường sở
cây trạch tả
cây trạng nguyên
cây trầm
cây trầm hương
cây trầu không
cây trẩu
cây trắc
cây trắc bá
cây trắc bá diệp
cây trện
lâu năm
lâu năm không gặp
lâu quá không gặp
lâu thiệt lâu
Lâu Thuỷ
lâu đài
lâu đài trên không
lâu đời
lây
lây lất
lây truyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:19:23