请输入您要查询的越南语单词:
单词
bần nông và trung nông
释义
bần nông và trung nông
贫下中农 <贫农和下中农的合称。>
随便看
dũa mịn
dũa phá
dũa tam giác
dũa tròn
dũa tròn nhỏ răng
dũa vuông
dũi
Dũ Lí
dũng
dũng cảm
dũng cảm có thừa
dũng cảm hy sinh
dũng cảm mưu trí
dũng cảm quyết đoán
dũng cảm quên mình
dũng cảm tiến tới
dũng dược
Dũng Giang
dũng hãn
dũng khái
dũng khí
dũng khí và lực lượng
dũng khí vô mưu
dũng mãnh
dũng mãnh gan dạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 21:04:21