请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiêu diệt từng bộ phận
释义
tiêu diệt từng bộ phận
各个击破 <原为军事术语, 是指集中力量逐个击破敌人。现在常用来比喻有重点地逐个解决问题的办事方法。>
随便看
màu cánh gián
màu cánh kiến
màu cánh sen
màu cánh trả
màu cá vàng
màu cũ
màu cơ bản
màu cỏ
màu cứt ngựa
màu da
màu da bánh mật
màu da bát
màu da cam
màu da chì
màu da dâu
màu da lươn
màu da ngà
màu da người
màu da trời
màu ghi
màu gạch
màu gạch cua
màu gạch non
màu gỉ sét
màu gốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:17:53