请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiêu diệt từng bộ phận
释义
tiêu diệt từng bộ phận
各个击破 <原为军事术语, 是指集中力量逐个击破敌人。现在常用来比喻有重点地逐个解决问题的办事方法。>
随便看
nhà cửa ruộng đất
nhà cửa tồi tàn
nhà cửa đơn sơ
nhà dân
nhà dòng dõi
nhà dưới
nhà dột cột xiêu
nhà ga
nhà giam
nhà gianh
nhà gianh vách đất
nhà gia thế
nhà giàu
nhà giàu mới nổi
nhà giàu nhất
nhà giàu số một
nhà giầu
nhà giữa
nhà giữ trẻ
nhà gác
nhà gái
nhà hiền triết
nhà hoạt động
nhà hoả lò
nhà huyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 9:17:38