请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hộ tống
释义 hộ tống
 护航 <护送船只或飞机航行。>
 tàu hộ tống
 护航舰。
 chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
 专机有战斗机护航。
 护送 <陪同前往使免遭意外(多指用武装保护)。>
 hộ tống người bị thương.
 护送伤员。
 hộ tống lương thảo
 护送粮草。
 hộ tống qua biên giới; hộ tống xuất cảnh.
 护送出境。
 扈从 <随从; 跟随。>
 hộ tống đại soái tây chinh.
 扈从大帅西征。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:07:52