请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiêu thụ tại chỗ
释义
tiêu thụ tại chỗ
内销 <本国或本地区生产的商品在国内或本地区市场上销售(对'外消'而言)。>
随便看
lệ cũ
lệ cấm
lệ dịch
Lệ Kiền
lệ luật
lệ làng
lệ ngoại
lệ ngạch
lệnh
lệnh bắt
lệnh chung
lệnh chính phủ
lệnh chỉ
lệnh cưỡng chế
lệnh cấm
lệnh cấp phát
lệnh doãn
lệnh giới nghiêm
lệnh lang
lệnh phong
lệnh phát ngân
lệnh thân
lệnh tiễn
lệnh truyền
lệnh trả tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:05:09