请输入您要查询的越南语单词:
单词
quyền lợi
释义
quyền lợi
法权 <权利; 特权。>
利益 <好处。>
权; 权利 <公民或法人依法行使的权力和享受的利益(跟'义务'相对)。>
quyền lợi hợp pháp.
合法权益。
Bảo vệ quyền lợi của bà mẹ và trẻ em.
维护妇女儿童权益。
权益 <应该享受的不容侵犯的权力。>
随便看
bại xụi
bạ ký
bạn
bạn bè
bạn bè xôi thịt
bạn bè đàng điếm
bạn bè đông
bạn bầu
bạn chiến đấu
bạn chung trường
bạn chí cốt
bạn chí thân
bạn cùng chí hướng
bạn cùng cảnh ngộ
bạn cùng lớp
bạn cùng nghề
bạn cùng ngành
bạn cùng trường
bạn cũ
bạn cọc chèo
bạn cố tri
bạn của bố
bạn của cha
bạn già
bạng nhạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:10:03