请输入您要查询的越南语单词:
单词
quyền hạn
释义
quyền hạn
权力 <职责范围内的支配力量。>
sử dụng quyền hạn chủ tịch hội đồng.
行使大会主席的权力。
quy định quyền hạn
规定权限
权限 <职权范围。>
职权 <职务范围以内的权力。>
随便看
vẻ kính phục
vẻ kính sợ
vẻ lo lắng
vẻ mặt
vẻ mặt gian giảo
vẻ mặt giận dữ
vẻ mặt hoà nhã
vẻ mặt lạnh lùng
vẻ mặt nghiêm nghị
vẻ mặt phẫn nộ
vẻ mặt vui
vẻ mặt vui cười
vẻ mặt xinh đẹp
vẻ mặt ôn hoà
vẻ ngoài
vẻ người lớn
vẻ ngượng ngùng
vẻ nho nhã
vẻn vẹn
vẻo
vẻ phúc hậu
vẻ say
vẻ say rượu
vẻ suy dinh dưỡng
vẻ sợ hãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:40:43