请输入您要查询的越南语单词:
单词
lật tẩy
释义
lật tẩy
兜; 兜底 <(兜底儿)把底细全部揭露出来(多指隐讳的事)。>
lật tẩy nó rồi.
把他的老底全给兜出来。
việc của nó đều bị mọi người lật tẩy.
他的事儿全让人兜了底。 戳穿; 揭穿; 兜翻 <说破; 揭穿。>
lật tẩy nó rồi.
把他的老底都给兜翻出来了。 揭底 <(揭底儿)揭露底细。>
随便看
thẻ tu hành
thẻ vàng
thẻ xanh
thẻ Đảng
thẻ đánh bạc
thẻ đường
thẻ đọc sách
thẻ đỏ
thẽ thọt khúm núm
thế
thế bút
thế bất lợi
thế bị động
thếch
thế chia ba
thế chiến
thế chiến thứ hai
thế chân
thế chân vạc
thế chưng
thế chấp
thế chỗ
thế cuộc
thế cân bằng
thế cô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:29:32