请输入您要查询的越南语单词:
单词
lật tẩy
释义
lật tẩy
兜; 兜底 <(兜底儿)把底细全部揭露出来(多指隐讳的事)。>
lật tẩy nó rồi.
把他的老底全给兜出来。
việc của nó đều bị mọi người lật tẩy.
他的事儿全让人兜了底。 戳穿; 揭穿; 兜翻 <说破; 揭穿。>
lật tẩy nó rồi.
把他的老底都给兜翻出来了。 揭底 <(揭底儿)揭露底细。>
随便看
văn tài
văn tường thuật
văn tạp ký
văn tập
văn tế
văn tế người chết
văn từ
văn tự
văn tự biểu ý
văn tự bán đứt
văn tự cổ đại
văn tự hình chêm
văn tự học
văn tự mua bán đất
văn tự phiên âm
văn tự tượng hình
văn tự âm tiết
văn tự âm tố
văn tự đồ hoạ
văn uyển
văn viết
văn võ
văn võ kiêm toàn
văn võ toàn tài
văn vần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:25:33