请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiến thoái
释义
tiến thoái
进退 <前进和后退。>
tiến thoái tự nhiên.
进退自如。
tiến thoái lưỡng nan.
进退两难。
随便看
nẩy lên
nẩy mầm
nẩy mầm lại
nẩy nhánh
nẩy nở
nẫng
nẫu
nẫu nà
nậm
nậm rượu
nậu
nậy
nắc
nắc nẻ
nắc nỏm
nắm
nắm bóp
nắm bắt
nắm bột mì
nắm chính quyền
nắm chóp
nắm chắc
nắm chắc khâu chính, mọi việc sẽ trôi chảy
nắm chắc thắng lợi
nắm chặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 20:39:53