请输入您要查询的越南语单词:
单词
tội gì
释义
tội gì
犯不着 <不值得。>
tội gì phải lo lắng vì việc cỏn con này.
犯不着为这点小事情着急。
何苦 <何必自寻苦恼, 用反问的语气表示不值得。也说何苦来。>
mưa to thế mà cũng đi xem phim, tội gì như thế.
冒着这么大的雨赶去看电影, 何苦呢。
随便看
sắp chết
sắp chết đuối vớ lấy cọng rơm
sắp diệt vong
sắp già
sắp hàng
sắp hết
sắp khai chiến
sắp mất việc
sắp nguy
sắp rách
sắp sanh
sắp sẵn
sắp sửa
sắp thi đấu
sắp thành
sắp thành lại bại
sắp thứ tự
sắp trổ bông
sắp tàn
sắp tận
sắp tới
sắp xong
sắp xuất hiện
sắp xảy ra
sắp xếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:21:17