请输入您要查询的越南语单词:
单词
tội gì
释义
tội gì
犯不着 <不值得。>
tội gì phải lo lắng vì việc cỏn con này.
犯不着为这点小事情着急。
何苦 <何必自寻苦恼, 用反问的语气表示不值得。也说何苦来。>
mưa to thế mà cũng đi xem phim, tội gì như thế.
冒着这么大的雨赶去看电影, 何苦呢。
随便看
xin lượng thứ
xin lỗi
xin lỗi không tiếp được
xin lửa
xin miễn
xin miễn thứ cho kẻ bất tài
xin mồi tý lửa
xin mời
xin nghỉ
xin nghỉ phép thêm
xin người khác giúp đỡ
xin ngồi
xin nhận cho
xin nhận lỗi
xin nhờ
xin nương tay cho
xin nể mặt
xin nể tình
xin phiền
xin phép nghỉ
xin phép vắng mặt
xin quẻ
xin ra về
xin rút lui
xin rộng lòng giúp đỡ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:13:59