请输入您要查询的越南语单词:
单词
tội gì
释义
tội gì
犯不着 <不值得。>
tội gì phải lo lắng vì việc cỏn con này.
犯不着为这点小事情着急。
何苦 <何必自寻苦恼, 用反问的语气表示不值得。也说何苦来。>
mưa to thế mà cũng đi xem phim, tội gì như thế.
冒着这么大的雨赶去看电影, 何苦呢。
随便看
khởi nghĩa Nam Xương
khởi nghĩa nông dân
khởi nghĩa Thu Thụ
khởi nghĩa Tiểu Đao hội
khởi nghĩa Trần Thắng - Ngô Quảng
khởi nghĩa Trần Thắng Ngô Quảng
khởi nghĩa Tống Giang
khởi nghĩa vũ trang
khởi nghĩa Vũ Xương
khởi nghĩa đầu tiên
khởi nghịch
khởi nguyên
khởi nguồn
khởi phát bất thình lình
khởi soạn
khởi sắc
khởi sự
khởi thuỷ
khởi thảo
khởi, thừa, chuyển, hợp
khởi tố
khởi tử hoàn sinh
khởi vận
khởi xướng
khởi điểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 13:13:44