请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiến tới
释义
tiến tới
进抵 <(军队)前进到达某地。>
sau khi làm rõ hàm nghĩa của những thuật ngữ này mới có thể tiến tới thảo luận nội dung của văn kiện.
把这些术语的含义弄清楚以后才能进而讨论文件的内容。 进而 <继续往前; 进一步。>
前进 <向前行动或发展。>
上进 <向上; 进步。>
随便看
theo nhau
theo nếp
theo nề nếp cũ
theo pháp luật
theo sau
theo sát
theo số
theo số đông
theo sự chi phối
theo thường lệ
theo thầy
theo thầy học
theo thời
theo thời thế
theo thứ tự
theo tiếng
theo tiền lệ
theo trai
theo trình tự
theo trật tự
theo tuần tự
theo tàu
theo tình thế
theo vóc mà cắt áo
theo vết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:50:05