请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiến tới
释义
tiến tới
进抵 <(军队)前进到达某地。>
sau khi làm rõ hàm nghĩa của những thuật ngữ này mới có thể tiến tới thảo luận nội dung của văn kiện.
把这些术语的含义弄清楚以后才能进而讨论文件的内容。 进而 <继续往前; 进一步。>
前进 <向前行动或发展。>
上进 <向上; 进步。>
随便看
phát triển không đồng đều
phát triển mạnh
phát triển mạnh mẽ
phát triển nhanh
phát triển rầm rộ
phát triển rộng
phát triển tươi tốt
phát tài
phát tác
phát tán
phát tích
phát tín hiệu
phát tướng
phá tung
phát vãng
phát văn phát võ
phát vấn
phát xuất
phát xít
phát xạ
phát âm
phát âm học
phát đi
phát điên
phát điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:57:07