请输入您要查询的越南语单词:
单词
quyết chiến
释义
quyết chiến
会战 <战争双方主力在一定地区和时间内进行的决战。>
决斗 <泛指进行你死我活的斗争。>
决死 <敌我双方你死我活的(斗争)。>
quyết chiến.
决死战。
决战 <敌对双方使用主力以决胜负的战役或斗战。>
随便看
đầu cột
đầu dây thần kinh
đầu dầu má phấn
đầu ghềnh cuối biển
đầu gió
đầu gà hơn đuôi trâu
đầu gút
đầu gối
đầu hàn
đầu hàng
đầu hàng khuất phục
đầu hát
đầu hôm
đầu húi cua
đầu hạ
đầu hẻm
đầu hồi
đầu hổ đuôi rắn
đầu không khăn, đít không khố
đầu khớp xương
đầu làng
đầu lâu
đầu lâu xương cốt
đầu lòng
đầu lưỡi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:20:57