请输入您要查询的越南语单词:
单词
xa rời
释义
xa rời
超然 <不站在对立各方的任何一方面。>
绝缘 <跟外界或某一事物隔绝, 不发生接触。>
离 <分离; 离开。>
倜然 <疏远的样子。>
随便看
âm chướng
âm cung
âm cuối
âm cuối vần
ế mối
ế vợ
ế ẩm
ềnh
ềnh ềnh
ề à
ề ề à à
ể mình
ễn
ễnh
ễnh bụng
ễnh ương
ỉ
ỉa
ỉa chảy
ỉa ra đó
ỉa són
ỉa trịn
ỉa vãi
ỉa đái
ỉa đùn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:25:31