请输入您要查询的越南语单词:
单词
xa thân gần đánh
释义
xa thân gần đánh
远交近攻 <联络距离远的国家, 进攻邻近的国家。本来是战国时秦国采用的一种外交策略, 秦国用它达到了统一六国、建立统一王朝的目的。后来也指待人、处世的一种手段。>
随便看
đứng nghiêm
đứng ngoài
đứng ngoài cuộc
đứng ngoài cổ vũ
đứng ngoài đấu tranh xã hội
đứng ngồi
đứng ngồi không yên
đứng nhìn
đứng như trời trồng
đứng nhất
đứng núi này trông núi nọ
đứng quầy
đứng ra
đứng riêng
đứng song song
đứng sóng đôi
đứng số
đứng sừng sững
đứng sững
đứng thành hàng
đứng thẳng
đứng thế chân vạc
đứng thứ nhất
đứng trang nghiêm
đứng trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:52:32