请输入您要查询的越南语单词:
单词
xa thân gần đánh
释义
xa thân gần đánh
远交近攻 <联络距离远的国家, 进攻邻近的国家。本来是战国时秦国采用的一种外交策略, 秦国用它达到了统一六国、建立统一王朝的目的。后来也指待人、处世的一种手段。>
随便看
toàn bị
toàn bộ
toàn bộ hành trình
toàn bộ hệ thống thiên thể
toàn bộ số lượng
toàn bộ sự vật
toàn bộ thiết bị
toàn bộ tin tức
toàn bộ tình hình
toàn cuộc
toàn cơ
toàn cầu
toàn cục
toàn diện
toàn dân
toàn hoả
toà nhà
toà nhà hình tháp
toà nhà đồ sộ
toàn hảo
toàn là
toàn lực
toàn mỹ
toàn năng
toàn phần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:26:37