请输入您要查询的越南语单词:
单词
ẩn lánh
释义
ẩn lánh
隐避; 躲避。<隐藏躲避。>
随便看
quở mắng
quở phạt
quở trách
quỳ
quỳ bái
quỳ bắn
Quỳ Châu
quỳ gối
quỳ luỵ
quỳ lạy chui lòn
quỳ mọp
quỳ mọp sụp lạy
quỳnh dao
Quỳnh kịch
quỳnh tương
quỵt
quỵt nợ
quỵ xuống
quỷ biện
quỷ dương
quỷ dạ xoa
quỷ dữ
quỷ hút máu
quỷ khát máu
quỷ khóc sói gào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:26