请输入您要查询的越南语单词:
单词
ẩm xìu
释义
ẩm xìu
返潮 <由于空气湿度很大或地下水分上升, 地面、墙根、粮食、衣物等变得潮湿。>
皮 <酥脆的东西受潮后变韧。>
随便看
vuông góc
vuông tròn
vuông vuông
vuông vắn
vuông vức
vuốt
vuốt nhè nhẹ
vuốt nhẹ
vuốt phẳng
vuốt râu cọp
vuốt râu hùm
vuốt ve
vuốt xuống
vuốt đuôi
vuột
vuột khỏi
vuột nợ
và
và cơm
vài
vài ba
vài ba câu
vài bốn
vài bữa sau
vài cái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:24:55