请输入您要查询的越南语单词:
单词
boong-ke
释义
boong-ke
地堡 <供步枪、机枪射击用的低矮工事, 有顶, 通常为圆形。>
碉堡 <军事上防守用的坚固建筑物, 多用砖、石、钢筋混凝土等建成。>
随便看
tử vì đạo
tử âm
tử đinh hương
tử đàn
tử địa
tự
tựa
tựa báo
tựa hồ
tựa lưng vào
tự anh ta
tựa như
tựa nương
tự an ủi
tựa tựa
tựa vào lan can
tự biết
tự biện
tự bào chữa
tự bênh vực mình
tự bạch
tự bản thân
tự cam
tự cao
tự cao tự đại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:38:13