请输入您要查询的越南语单词:
单词
xe cứu hoả
释义
xe cứu hoả
救火车; 消防车 <配备各种消防工作必备机械器具, 为抢救火灾及其它灾害而设计的汽车。包括帮浦车、水箱车、化学车、云梯车、屈折车、排烟车、照明车、救护车及指挥车等。>
随便看
thư hùng
thư hương
thư hồi âm
thư khai giá
thư khiêu chiến
thư không người nhận
thư không địa chỉ
thư khế
thư khố
thư ký
thư ký trường quay
thư ký văn phòng
thư lâm
thư lông gà
thư lưu ký
thư lại
thư mời
thư mục
thư mục học
thưng
thưng thưng
thư ngỏ
thư nhà
thư nhàn
thư nhận lỗi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 9:16:22