请输入您要查询的越南语单词:
单词
bữa trước
释义
bữa trước
前天; 前日; 前儿; 前儿个 <昨天的前一天。>
有一天。
日前 <几天前。>
随便看
cơ quan trực thuộc
cơ quan tự trị
cơ quan đặc phái
cơ số
cơ số hai
cơ số log
cơ sở
cơ sở cách mạng
cơ sở dữ liệu
cơ sở không vững
cơ sở kinh tế
cơ sở ngầm
cơ sở non yếu
cơ sở pháp luật
cơ sở thượng tầng
cơ sự
cơ thiền
cơ thuỷ
cơ thể
cơ thể co lại
cơ thể học
cơ thể mẹ
cơ thể sống
cơ tim
cơ trí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:03:06